Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
51,116
|
58,423
|
27,205
|
47,078
|
44,434
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
772
|
0
|
|
58
|
0
|
Doanh thu thuần
|
50,345
|
58,423
|
27,205
|
47,020
|
44,434
|
Giá vốn hàng bán
|
41,589
|
49,682
|
19,582
|
34,432
|
33,055
|
Lợi nhuận gộp
|
8,756
|
8,741
|
7,623
|
12,589
|
11,379
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
203
|
20
|
17
|
7
|
22
|
Chi phí tài chính
|
84
|
54
|
2
|
282
|
552
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
84
|
54
|
2
|
282
|
552
|
Chi phí bán hàng
|
1,517
|
1,350
|
659
|
3,494
|
3,027
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,533
|
6,797
|
7,180
|
8,164
|
7,086
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
824
|
560
|
-202
|
655
|
735
|
Thu nhập khác
|
294
|
1
|
355
|
24
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
22
|
0
|
61
|
116
|
Lợi nhuận khác
|
294
|
-21
|
355
|
-38
|
-116
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,117
|
539
|
153
|
618
|
619
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
251
|
116
|
31
|
144
|
170
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
251
|
116
|
31
|
144
|
170
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
866
|
423
|
122
|
474
|
449
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
866
|
423
|
122
|
474
|
449
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|