単位: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51,116 58,423 27,205 47,078 44,434
Các khoản giảm trừ doanh thu 772 0 58 0
Doanh thu thuần 50,345 58,423 27,205 47,020 44,434
Giá vốn hàng bán 41,589 49,682 19,582 34,432 33,055
Lợi nhuận gộp 8,756 8,741 7,623 12,589 11,379
Doanh thu hoạt động tài chính 203 20 17 7 22
Chi phí tài chính 84 54 2 282 552
Trong đó: Chi phí lãi vay 84 54 2 282 552
Chi phí bán hàng 1,517 1,350 659 3,494 3,027
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,533 6,797 7,180 8,164 7,086
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 824 560 -202 655 735
Thu nhập khác 294 1 355 24 0
Chi phí khác 0 22 0 61 116
Lợi nhuận khác 294 -21 355 -38 -116
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,117 539 153 618 619
Chi phí thuế TNDN hiện hành 251 116 31 144 170
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 251 116 31 144 170
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 866 423 122 474 449
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 866 423 122 474 449
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)