単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37,021 56,536 53,155 58,596 56,313
Các khoản giảm trừ doanh thu 16 0 0 9
Doanh thu thuần 37,021 56,520 53,155 58,596 56,304
Giá vốn hàng bán 28,528 47,977 44,092 48,559 46,074
Lợi nhuận gộp 8,493 8,543 9,063 10,037 10,230
Doanh thu hoạt động tài chính 88 94 24 15 9
Chi phí tài chính 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,552 5,930 6,052 6,909 7,011
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,029 2,707 3,034 3,143 3,228
Thu nhập khác 25 0 0 0 0
Chi phí khác 5 49 252 172 172
Lợi nhuận khác 20 -49 -252 -172 -172
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,049 2,658 2,782 2,971 3,056
Chi phí thuế TNDN hiện hành 616 555 622 455 657
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 616 555 622 455 657
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,433 2,104 2,160 2,516 2,399
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,433 2,104 2,160 2,516 2,399
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)