Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37,021
|
56,536
|
53,155
|
58,596
|
56,313
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
16
|
0
|
0
|
9
|
Doanh thu thuần
|
37,021
|
56,520
|
53,155
|
58,596
|
56,304
|
Giá vốn hàng bán
|
28,528
|
47,977
|
44,092
|
48,559
|
46,074
|
Lợi nhuận gộp
|
8,493
|
8,543
|
9,063
|
10,037
|
10,230
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
88
|
94
|
24
|
15
|
9
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,552
|
5,930
|
6,052
|
6,909
|
7,011
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,029
|
2,707
|
3,034
|
3,143
|
3,228
|
Thu nhập khác
|
25
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
5
|
49
|
252
|
172
|
172
|
Lợi nhuận khác
|
20
|
-49
|
-252
|
-172
|
-172
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,049
|
2,658
|
2,782
|
2,971
|
3,056
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
616
|
555
|
622
|
455
|
657
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
616
|
555
|
622
|
455
|
657
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,433
|
2,104
|
2,160
|
2,516
|
2,399
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,433
|
2,104
|
2,160
|
2,516
|
2,399
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|