単位: 1.000.000đ
  2021 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12,997 15,137
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 12,997 15,137
Giá vốn hàng bán 6,032 6,526
Lợi nhuận gộp 6,965 8,611
Doanh thu hoạt động tài chính 265 323
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,721 4,851
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,509 4,083
Thu nhập khác 51 0
Chi phí khác 5 8
Lợi nhuận khác 46 -8
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,555 4,075
Chi phí thuế TNDN hiện hành 712 817
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 712 817
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,843 3,258
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,843 3,258
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)