Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12,997
|
15,137
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
12,997
|
15,137
|
Giá vốn hàng bán
|
6,032
|
6,526
|
Lợi nhuận gộp
|
6,965
|
8,611
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
265
|
323
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,721
|
4,851
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,509
|
4,083
|
Thu nhập khác
|
51
|
0
|
Chi phí khác
|
5
|
8
|
Lợi nhuận khác
|
46
|
-8
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,555
|
4,075
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
712
|
817
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
712
|
817
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,843
|
3,258
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,843
|
3,258
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|