単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 397,428 188,227 298,506 133,912 34,876
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 397,428 188,227 298,506 133,912 34,876
Giá vốn hàng bán 354,345 143,697 223,191 87,702 15,847
Lợi nhuận gộp 43,083 44,531 75,315 46,210 19,030
Doanh thu hoạt động tài chính 6,503 7,952 4,085 957 737
Chi phí tài chính 467 484 4,528 5,161 -88
Trong đó: Chi phí lãi vay 467 484 4,528 1,690 2,341
Chi phí bán hàng 640 695 1,977 2,192 1,001
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,582 11,554 16,250 12,477 7,922
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 37,896 39,749 56,646 27,338 10,932
Thu nhập khác 737 0 43 -16 71
Chi phí khác 5,155 412 0 0 0
Lợi nhuận khác -4,418 -412 43 -16 71
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 33,479 39,336 56,688 27,322 11,003
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,861 5,535 11,266 5,509 2,216
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,861 5,535 11,266 5,509 2,216
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 27,617 33,801 45,422 21,813 8,787
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 27,617 33,801 45,422 21,813 8,787
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)