単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 763,774 357,303 472,312 148,962 194,833
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 763,774 357,303 472,312 148,962 194,833
Giá vốn hàng bán 288,945 103,650 161,245 107,371 149,506
Lợi nhuận gộp 474,829 253,653 311,068 41,591 45,327
Doanh thu hoạt động tài chính 50,756 141,982 43,525 19,747 16,732
Chi phí tài chính -109 -804 -671 268 1,836
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 57,169 51,025 52,486 33,311 29,534
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 468,526 345,414 302,777 27,759 30,689
Thu nhập khác 493 739 775 861 912
Chi phí khác 21 8,815 180 12 20
Lợi nhuận khác 472 -8,077 595 849 892
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 468,998 337,337 303,372 28,608 31,582
Chi phí thuế TNDN hiện hành 113,711 66,530 50,227 5,304 5,667
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -19,905 2,681 10,430 311 486
Chi phí thuế TNDN 93,806 69,210 60,657 5,616 6,153
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 375,192 268,127 242,715 22,993 25,428
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 375,192 268,127 242,715 22,993 25,428
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)