単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 52,265 46,708 36,490 44,520 36,463
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 52,265 46,708 36,490 44,520 36,463
Giá vốn hàng bán 45,300 42,731 33,756 43,757 31,326
Lợi nhuận gộp 6,965 3,976 2,735 763 5,137
Doanh thu hoạt động tài chính 1 105 287 244 1
Chi phí tài chính 787 613 649 709 738
Trong đó: Chi phí lãi vay 787 613 649 709 738
Chi phí bán hàng 2,313 1,605 1,207 1,456 1,185
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,731 4,630 4,184 5,284 6,968
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -864 -2,766 -3,019 -6,442 -3,752
Thu nhập khác 55 55 32 137 1,736
Chi phí khác 108 49 623 57 13
Lợi nhuận khác -53 5 -591 80 1,723
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -917 -2,761 -3,610 -6,362 -2,029
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -917 -2,761 -3,610 -6,362 -2,029
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -917 -2,761 -3,610 -6,362 -2,029
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)