Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
303,401
|
325,024
|
340,497
|
364,992
|
353,258
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
32
|
195
|
403
|
27
|
49
|
Doanh thu thuần
|
303,369
|
324,829
|
340,094
|
364,964
|
353,210
|
Giá vốn hàng bán
|
263,115
|
277,142
|
292,097
|
314,913
|
307,878
|
Lợi nhuận gộp
|
40,255
|
47,688
|
47,998
|
50,052
|
45,332
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
830
|
304
|
78
|
158
|
291
|
Chi phí tài chính
|
906
|
2,353
|
4,918
|
4,118
|
2,206
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
906
|
2,353
|
4,918
|
4,118
|
2,206
|
Chi phí bán hàng
|
11,748
|
13,517
|
14,438
|
15,477
|
14,313
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,775
|
12,085
|
13,719
|
13,599
|
14,275
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,656
|
20,036
|
15,001
|
17,015
|
14,828
|
Thu nhập khác
|
571
|
319
|
52
|
38
|
10,146
|
Chi phí khác
|
3
|
2,805
|
464
|
1,269
|
1,910
|
Lợi nhuận khác
|
568
|
-2,486
|
-412
|
-1,231
|
8,236
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
17,224
|
17,550
|
14,589
|
15,784
|
23,065
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,535
|
3,536
|
3,109
|
3,374
|
4,667
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,535
|
3,536
|
3,109
|
3,374
|
4,667
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13,689
|
14,014
|
11,480
|
12,410
|
18,397
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,689
|
14,014
|
11,480
|
12,410
|
18,397
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|