単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 303,401 325,024 340,497 364,992 353,258
Các khoản giảm trừ doanh thu 32 195 403 27 49
Doanh thu thuần 303,369 324,829 340,094 364,964 353,210
Giá vốn hàng bán 263,115 277,142 292,097 314,913 307,878
Lợi nhuận gộp 40,255 47,688 47,998 50,052 45,332
Doanh thu hoạt động tài chính 830 304 78 158 291
Chi phí tài chính 906 2,353 4,918 4,118 2,206
Trong đó: Chi phí lãi vay 906 2,353 4,918 4,118 2,206
Chi phí bán hàng 11,748 13,517 14,438 15,477 14,313
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,775 12,085 13,719 13,599 14,275
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,656 20,036 15,001 17,015 14,828
Thu nhập khác 571 319 52 38 10,146
Chi phí khác 3 2,805 464 1,269 1,910
Lợi nhuận khác 568 -2,486 -412 -1,231 8,236
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,224 17,550 14,589 15,784 23,065
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,535 3,536 3,109 3,374 4,667
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,535 3,536 3,109 3,374 4,667
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,689 14,014 11,480 12,410 18,397
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,689 14,014 11,480 12,410 18,397
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)