単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,240,622 1,182,084 1,210,526 1,131,204 1,245,872
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 162,365 134,279 150,969 463,442 102,046
1. Tiền 162,365 134,279 110,969 231,242 102,046
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 40,000 232,200 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 370,749 405,082 389,284 216,623 382,083
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 649,335 519,852 577,593 395,048 669,340
1. Phải thu khách hàng 605,843 498,515 558,414 358,167 623,465
2. Trả trước cho người bán 36,511 16,071 15,251 30,666 43,552
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,981 5,266 3,928 6,215 2,323
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 55,314 122,582 92,206 56,062 92,197
1. Hàng tồn kho 55,314 122,582 92,206 56,062 92,197
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,859 289 475 29 206
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34 20 6 29 21
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,825 269 469 0 186
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 443,328 533,215 559,221 530,743 526,430
I. Các khoản phải thu dài hạn 49,218 151,918 184,899 175,899 184,599
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5,918 5,918 2,899 2,899 2,899
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 260,851 250,280 241,113 238,102 227,467
1. Tài sản cố định hữu hình 53,835 51,541 140,430 141,847 135,641
- Nguyên giá 154,845 154,845 308,875 316,706 316,706
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,009 -103,304 -168,444 -174,859 -181,065
2. Tài sản cố định thuê tài chính 172,640 164,605 66,789 62,601 58,414
- Nguyên giá 248,628 248,628 94,719 94,719 94,719
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,989 -84,024 -27,930 -32,117 -36,305
3. Tài sản cố định vô hình 34,376 34,135 33,894 33,653 33,412
- Nguyên giá 41,664 41,664 41,664 41,664 41,664
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,288 -7,529 -7,770 -8,011 -8,252
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 115,385 113,313 111,241 109,169 107,097
- Nguyên giá 179,693 179,693 179,693 179,693 179,693
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,309 -66,381 -68,453 -70,525 -72,597
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,052 6,052 6,052 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 6,419 6,419 6,419 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -367 -367 -367 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,086 915 745 3,121 2,714
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,086 915 745 3,121 2,714
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,683,950 1,715,299 1,769,747 1,661,947 1,772,302
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 902,429 910,238 945,044 820,797 916,596
I. Nợ ngắn hạn 863,401 875,880 915,357 795,779 896,249
1. Vay và nợ ngắn 757,916 723,107 687,441 721,060 714,955
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 96,888 139,218 212,567 58,095 172,568
4. Người mua trả tiền trước 1,377 4,859 5,550 1,488 2,074
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,463 4,614 6,795 7,997 3,148
6. Phải trả người lao động 597 0 0 813 0
7. Chi phí phải trả 0 1,001 0 1,340 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,086 1,005 928 890 905
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 2,022 523
II. Nợ dài hạn 39,029 34,358 29,688 25,017 20,347
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 39,029 34,358 29,688 25,017 20,347
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 781,521 805,061 824,703 841,150 855,707
I. Vốn chủ sở hữu 771,257 794,797 814,439 830,887 845,443
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 629,351 629,351 629,351 629,351 629,351
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 14,939 17,672 31,193 17,672 17,672
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,788 13,521 13,521 13,521 13,521
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 105,392 120,732 140,374 156,822 171,378
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 10,263 10,263 10,263 10,263 10,263
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,075 2,075 2,075 2,075 2,075
2. Nguồn kinh phí 10,263 10,263 10,263 10,263 10,263
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,683,950 1,715,299 1,769,747 1,661,947 1,772,302