TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,240,622
|
1,182,084
|
1,210,526
|
1,131,204
|
1,245,872
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
162,365
|
134,279
|
150,969
|
463,442
|
102,046
|
1. Tiền
|
162,365
|
134,279
|
110,969
|
231,242
|
102,046
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
40,000
|
232,200
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
370,749
|
405,082
|
389,284
|
216,623
|
382,083
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
649,335
|
519,852
|
577,593
|
395,048
|
669,340
|
1. Phải thu khách hàng
|
605,843
|
498,515
|
558,414
|
358,167
|
623,465
|
2. Trả trước cho người bán
|
36,511
|
16,071
|
15,251
|
30,666
|
43,552
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,981
|
5,266
|
3,928
|
6,215
|
2,323
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
55,314
|
122,582
|
92,206
|
56,062
|
92,197
|
1. Hàng tồn kho
|
55,314
|
122,582
|
92,206
|
56,062
|
92,197
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,859
|
289
|
475
|
29
|
206
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
34
|
20
|
6
|
29
|
21
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,825
|
269
|
469
|
0
|
186
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
443,328
|
533,215
|
559,221
|
530,743
|
526,430
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
49,218
|
151,918
|
184,899
|
175,899
|
184,599
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,918
|
5,918
|
2,899
|
2,899
|
2,899
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
260,851
|
250,280
|
241,113
|
238,102
|
227,467
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
53,835
|
51,541
|
140,430
|
141,847
|
135,641
|
- Nguyên giá
|
154,845
|
154,845
|
308,875
|
316,706
|
316,706
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-101,009
|
-103,304
|
-168,444
|
-174,859
|
-181,065
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
172,640
|
164,605
|
66,789
|
62,601
|
58,414
|
- Nguyên giá
|
248,628
|
248,628
|
94,719
|
94,719
|
94,719
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-75,989
|
-84,024
|
-27,930
|
-32,117
|
-36,305
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
34,376
|
34,135
|
33,894
|
33,653
|
33,412
|
- Nguyên giá
|
41,664
|
41,664
|
41,664
|
41,664
|
41,664
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,288
|
-7,529
|
-7,770
|
-8,011
|
-8,252
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
115,385
|
113,313
|
111,241
|
109,169
|
107,097
|
- Nguyên giá
|
179,693
|
179,693
|
179,693
|
179,693
|
179,693
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-64,309
|
-66,381
|
-68,453
|
-70,525
|
-72,597
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,052
|
6,052
|
6,052
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
6,419
|
6,419
|
6,419
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-367
|
-367
|
-367
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,086
|
915
|
745
|
3,121
|
2,714
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,086
|
915
|
745
|
3,121
|
2,714
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,683,950
|
1,715,299
|
1,769,747
|
1,661,947
|
1,772,302
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
902,429
|
910,238
|
945,044
|
820,797
|
916,596
|
I. Nợ ngắn hạn
|
863,401
|
875,880
|
915,357
|
795,779
|
896,249
|
1. Vay và nợ ngắn
|
757,916
|
723,107
|
687,441
|
721,060
|
714,955
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
96,888
|
139,218
|
212,567
|
58,095
|
172,568
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,377
|
4,859
|
5,550
|
1,488
|
2,074
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,463
|
4,614
|
6,795
|
7,997
|
3,148
|
6. Phải trả người lao động
|
597
|
0
|
0
|
813
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
1,001
|
0
|
1,340
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,086
|
1,005
|
928
|
890
|
905
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2,022
|
523
|
II. Nợ dài hạn
|
39,029
|
34,358
|
29,688
|
25,017
|
20,347
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
39,029
|
34,358
|
29,688
|
25,017
|
20,347
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
781,521
|
805,061
|
824,703
|
841,150
|
855,707
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
771,257
|
794,797
|
814,439
|
830,887
|
845,443
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
629,351
|
629,351
|
629,351
|
629,351
|
629,351
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,939
|
17,672
|
31,193
|
17,672
|
17,672
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
10,788
|
13,521
|
13,521
|
13,521
|
13,521
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
105,392
|
120,732
|
140,374
|
156,822
|
171,378
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
10,263
|
10,263
|
10,263
|
10,263
|
10,263
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,075
|
2,075
|
2,075
|
2,075
|
2,075
|
2. Nguồn kinh phí
|
10,263
|
10,263
|
10,263
|
10,263
|
10,263
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,683,950
|
1,715,299
|
1,769,747
|
1,661,947
|
1,772,302
|