I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
240,084
|
1,409,062
|
2,699,091
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-305,525
|
-1,279,143
|
-1,809,531
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,324
|
-16,624
|
-12,063
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-21,870
|
-49,163
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-3,508
|
-2,493
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
65,110
|
709,391
|
373,689
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11,256
|
-452,605
|
-1,612,007
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14,912
|
344,704
|
-412,477
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-1,345
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-464,881
|
-162,390
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-10,000
|
41,163
|
440,687
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
50,000
|
72,681
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,387
|
315
|
20,071
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
41,387
|
-352,067
|
298,367
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
193,345
|
899,161
|
1,357,157
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-98,998
|
-602,937
|
-1,170,321
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-4,778
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-9,723
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
94,348
|
296,224
|
172,336
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
120,823
|
288,860
|
58,226
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,665
|
129,488
|
91,736
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
129,488
|
418,348
|
149,963
|