Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
65,581
|
71,054
|
77,608
|
68,727
|
67,649
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6
|
1
|
104
|
196
|
0
|
Doanh thu thuần
|
65,575
|
71,053
|
77,504
|
68,531
|
67,649
|
Giá vốn hàng bán
|
58,538
|
61,913
|
68,544
|
59,468
|
59,441
|
Lợi nhuận gộp
|
7,038
|
9,140
|
8,960
|
9,063
|
8,207
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
383
|
358
|
195
|
899
|
355
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
4,667
|
5,122
|
5,583
|
5,744
|
4,122
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,217
|
1,641
|
1,515
|
2,457
|
2,888
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
536
|
2,735
|
2,058
|
1,761
|
1,552
|
Thu nhập khác
|
142
|
186
|
289
|
138
|
238
|
Chi phí khác
|
0
|
10
|
0
|
0
|
5
|
Lợi nhuận khác
|
142
|
176
|
289
|
137
|
233
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
678
|
2,911
|
2,348
|
1,899
|
1,785
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
149
|
640
|
517
|
380
|
370
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
149
|
640
|
517
|
380
|
370
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
529
|
2,271
|
1,831
|
1,519
|
1,415
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
529
|
2,271
|
1,831
|
1,519
|
1,415
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|