単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22,846 16,506 10,831 12,995 17,785
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 22,846 16,506 10,831 12,995 17,785
Giá vốn hàng bán 18,106 11,996 7,918 9,828 13,725
Lợi nhuận gộp 4,740 4,510 2,914 3,168 4,061
Doanh thu hoạt động tài chính 1,080 567 383 319 380
Chi phí tài chính 0 6
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 6
Chi phí bán hàng 1,257 1,377 1,102 1,119 1,479
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,901 2,307 2,055 1,739 2,055
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,662 1,387 138 629 907
Thu nhập khác 531 0 0 64 0
Chi phí khác 188 207 83 61 115
Lợi nhuận khác 342 -207 -83 2 -115
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,004 1,180 55 631 792
Chi phí thuế TNDN hiện hành 516 194 30 138 303
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 516 194 30 138 303
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,488 985 25 492 489
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,488 985 25 492 489
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)