I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9,372
|
9,834
|
81,582
|
368,716
|
406,766
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,079
|
675
|
-85,889
|
706,320
|
1,073,268
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,801
|
3,501
|
7,158
|
414,422
|
651,715
|
- Các khoản dự phòng
|
2,762
|
-1,676
|
-529
|
-228
|
-1,333
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
-9,025
|
24,617
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7,192
|
-2,900
|
-93,882
|
-106,404
|
-203,182
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,709
|
1,750
|
1,363
|
407,555
|
601,451
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,451
|
10,510
|
-4,307
|
1,075,035
|
1,480,034
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-34,937
|
33,886
|
16,745
|
633,558
|
-699,509
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-8,476
|
53,907
|
-892
|
5,649
|
-8,752
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
43,536
|
-42,224
|
-9,604
|
1,245,271
|
357,977
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
433
|
-4,649
|
3,432
|
-5,005
|
14,737
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,668
|
-1,827
|
-1,306
|
-369,063
|
-569,769
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,434
|
-1,244
|
-1,726
|
-25,079
|
-62,863
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,521
|
304
|
452
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,629
|
-1,173
|
-1,656
|
-17,895
|
-15,982
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,798
|
47,490
|
1,138
|
2,542,472
|
495,873
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-420
|
-20,359
|
-24,891
|
-5,860,827
|
-4,598,811
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
15,254
|
71,865
|
25,423
|
54,017
|
67,410
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-28,800
|
-20,880
|
-212,575
|
-775,505
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,058
|
26,216
|
23,464
|
124,024
|
322,850
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-2,100
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
2,700
|
0
|
566,094
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,098
|
887
|
1,752
|
11,917
|
12,959
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
17,990
|
49,809
|
5,468
|
-5,883,444
|
-4,405,003
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
312,702
|
1,231,710
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-26,351
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
185,919
|
148,268
|
87,370
|
5,071,484
|
3,728,118
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-136,041
|
-203,442
|
-89,403
|
-1,784,766
|
-905,570
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
-3,704
|
-4,096
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-86,412
|
0
|
-3,274
|
-140,111
|
-57,128
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-36,534
|
-81,525
|
-5,306
|
3,455,606
|
3,993,035
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13,746
|
15,774
|
1,300
|
114,633
|
83,905
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20,576
|
6,830
|
22,604
|
135,405
|
250,042
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
3
|
-107
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,830
|
22,604
|
23,905
|
250,042
|
333,840
|