単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 85,714 68,941 42,178 56,138 60,997
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 85,714 68,941 42,178 56,138 60,997
Giá vốn hàng bán 61,245 57,150 34,678 45,856 47,726
Lợi nhuận gộp 24,468 11,790 7,500 10,282 13,272
Doanh thu hoạt động tài chính 268 637 498 685 2,370
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,914 8,794 7,479 7,913 8,827
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,822 3,633 519 3,055 6,814
Thu nhập khác 12 15 109 4,009 272
Chi phí khác 13 43 0 117 83
Lợi nhuận khác -2 -28 109 3,892 189
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,821 3,605 628 6,947 7,004
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,964 519 94 1,401 1,445
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,964 519 94 1,401 1,445
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,857 3,086 533 5,546 5,559
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,857 3,086 533 5,546 5,559
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)