I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
288,274
|
397,712
|
292,896
|
243,041
|
274,308
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-163,995
|
-284,220
|
-175,910
|
-157,215
|
-123,596
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-46,116
|
-55,025
|
-51,297
|
-61,621
|
-63,960
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-35,099
|
-112
|
-160
|
-152
|
-160
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
-3,054
|
-399
|
-161
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
26,807
|
17,187
|
28,185
|
30,772
|
24,778
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-44,472
|
-41,359
|
-51,865
|
-48,452
|
-45,933
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,398
|
34,183
|
38,794
|
5,974
|
65,276
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-55
|
-2,015
|
-1,214
|
-42
|
-258
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
264
|
678
|
185
|
198
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,107
|
0
|
0
|
0
|
-700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,900
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,800
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
51
|
51
|
36
|
20
|
138
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
789
|
-1,700
|
-500
|
163
|
-2,422
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
140
|
1,330
|
0
|
0
|
150
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22,361
|
-33,936
|
-35,002
|
-10,324
|
-61,412
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-22,221
|
-32,606
|
-35,002
|
-10,324
|
-61,262
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,966
|
-122
|
3,291
|
-4,187
|
1,591
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,107
|
6,847
|
6,688
|
10,631
|
6,245
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-225
|
-37
|
652
|
-200
|
-347
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,847
|
6,688
|
10,631
|
6,245
|
7,489
|