I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,527
|
34
|
1,065
|
-2,011
|
2,985
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
897
|
-772
|
877
|
5,209
|
-491
|
- Khấu hao TSCĐ
|
629
|
836
|
741
|
953
|
940
|
- Các khoản dự phòng
|
|
340
|
597
|
6,730
|
-461
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
71
|
-71
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-215
|
-3,014
|
-1,333
|
-3,264
|
-1,743
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
483
|
996
|
944
|
790
|
774
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,424
|
-738
|
1,942
|
3,198
|
2,494
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-36,419
|
42,517
|
43,350
|
-82,103
|
-70,887
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
130,129
|
-29,239
|
38,196
|
-78,079
|
81,669
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-93,020
|
1,263
|
-56,004
|
148,159
|
-14,044
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
68
|
-409
|
265
|
-64
|
-58
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-498
|
-983
|
-962
|
-710
|
-815
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,685
|
|
-598
|
-213
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
1
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,994
|
12,411
|
26,189
|
-9,812
|
-1,640
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-380
|
-257
|
254
|
-3,086
|
-589
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
64
|
-64
|
519
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-60,263
|
-36,000
|
-41,963
|
-77,000
|
-36,060
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7,000
|
10,000
|
75,166
|
20,000
|
26,060
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
151
|
698
|
1,711
|
4,747
|
1,485
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-53,429
|
-25,623
|
35,686
|
-55,339
|
-9,104
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
94,205
|
61,455
|
98,017
|
258,216
|
159,781
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-46,588
|
-45,389
|
-124,526
|
-223,411
|
-143,014
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-7,457
|
-112
|
-106
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
47,618
|
8,609
|
-26,620
|
34,698
|
16,767
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,817
|
-4,602
|
35,255
|
-30,452
|
6,024
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20,800
|
16,983
|
12,373
|
47,636
|
17,184
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-7
|
7
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,983
|
12,373
|
47,636
|
17,184
|
23,208
|