I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
83,879
|
121,600
|
112,233
|
65,280
|
109,899
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11,736
|
-7,702
|
-23,930
|
29,807
|
-25,602
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,604
|
10,226
|
9,469
|
8,159
|
8,243
|
- Các khoản dự phòng
|
9,933
|
-7,674
|
-4,877
|
32,464
|
-19,239
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
-10,254
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8,967
|
|
-28,521
|
-10,816
|
-14,605
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
166
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
95,616
|
113,898
|
88,303
|
95,087
|
84,298
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
876
|
5,049
|
14,860
|
-9,370
|
17,681
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
119
|
5
|
0
|
75
|
-2,197
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,316
|
2,044
|
12,768
|
-10,746
|
6,510
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
8,295
|
7,939
|
8,451
|
10,641
|
7,681
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-31,470
|
|
38,960
|
-65,080
|
80,345
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
-21,532
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13,062
|
-19,852
|
0
|
-17,552
|
-22,450
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
4
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,228
|
-3,394
|
-3,503
|
-3,155
|
-2,843
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
58,462
|
105,691
|
138,310
|
-100
|
169,025
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,063
|
-1,262
|
-3,180
|
-2,754
|
-447
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
2,456
|
3,248
|
605
|
75
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-57,600
|
-159,100
|
-111,700
|
-176,000
|
-336,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
26,500
|
60,300
|
88,600
|
169,000
|
325,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,967
|
10,908
|
25,756
|
10,211
|
14,605
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-23,196
|
-86,698
|
2,725
|
1,062
|
3,233
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-10,194
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-51,541
|
-51,556
|
-44,184
|
-73,636
|
-116,994
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-61,736
|
-51,556
|
-44,184
|
-73,636
|
-116,994
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-26,469
|
-32,563
|
96,851
|
-72,674
|
55,264
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
95,753
|
69,284
|
36,721
|
133,572
|
60,898
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
69,284
|
36,721
|
133,572
|
60,898
|
116,162
|