単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 848,411 801,091 794,642 817,111 810,794
Các khoản giảm trừ doanh thu 780 111 233 1,223 3
Doanh thu thuần 847,632 800,980 794,409 815,888 810,791
Giá vốn hàng bán 700,823 663,601 687,516 703,440 706,667
Lợi nhuận gộp 146,808 137,379 106,893 112,448 104,124
Doanh thu hoạt động tài chính 7,112 6,073 2,623 8,514 4,365
Chi phí tài chính 9,276 10,224 12,231 6,367 8,896
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,956 9,513 8,497 6,240 5,262
Chi phí bán hàng 28,611 25,199 25,928 28,340 27,636
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,045 9,652 9,427 -315 9,911
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 97,612 99,010 62,280 86,546 62,807
Thu nhập khác 1,912 7,893 1,966 1,382 644
Chi phí khác 26 0 0 477 16
Lợi nhuận khác 1,886 7,893 1,966 906 627
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 623 634 350 -25 762
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 99,498 106,903 64,246 87,451 63,435
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,928 14,632 8,221 10,968 8,685
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -560 290 126 1,475 -853
Chi phí thuế TNDN 13,368 14,921 8,347 12,443 7,832
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 86,130 91,981 55,899 75,008 55,603
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 86,130 91,981 55,899 75,008 55,603
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)