Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
848,411
|
801,091
|
794,642
|
817,111
|
810,794
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
780
|
111
|
233
|
1,223
|
3
|
Doanh thu thuần
|
847,632
|
800,980
|
794,409
|
815,888
|
810,791
|
Giá vốn hàng bán
|
700,823
|
663,601
|
687,516
|
703,440
|
706,667
|
Lợi nhuận gộp
|
146,808
|
137,379
|
106,893
|
112,448
|
104,124
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,112
|
6,073
|
2,623
|
8,514
|
4,365
|
Chi phí tài chính
|
9,276
|
10,224
|
12,231
|
6,367
|
8,896
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,956
|
9,513
|
8,497
|
6,240
|
5,262
|
Chi phí bán hàng
|
28,611
|
25,199
|
25,928
|
28,340
|
27,636
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,045
|
9,652
|
9,427
|
-315
|
9,911
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
97,612
|
99,010
|
62,280
|
86,546
|
62,807
|
Thu nhập khác
|
1,912
|
7,893
|
1,966
|
1,382
|
644
|
Chi phí khác
|
26
|
0
|
0
|
477
|
16
|
Lợi nhuận khác
|
1,886
|
7,893
|
1,966
|
906
|
627
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
623
|
634
|
350
|
-25
|
762
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
99,498
|
106,903
|
64,246
|
87,451
|
63,435
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,928
|
14,632
|
8,221
|
10,968
|
8,685
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-560
|
290
|
126
|
1,475
|
-853
|
Chi phí thuế TNDN
|
13,368
|
14,921
|
8,347
|
12,443
|
7,832
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
86,130
|
91,981
|
55,899
|
75,008
|
55,603
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
86,130
|
91,981
|
55,899
|
75,008
|
55,603
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|