I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
68,089
|
74,987
|
80,619
|
89,037
|
101,156
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-46,345
|
-38,385
|
-51,497
|
-48,445
|
-51,882
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,062
|
-13,000
|
-11,573
|
-15,036
|
-16,593
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
-785
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-901
|
|
-3,961
|
-4,207
|
-4,398
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
156,557
|
124,434
|
30,795
|
22
|
35
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-162,724
|
-134,383
|
-41,619
|
-3,766
|
-13,550
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,614
|
12,868
|
2,764
|
17,604
|
14,768
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,632
|
-95
|
|
-2,832
|
-549
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-25,000
|
-23,000
|
-25,000
|
-25,000
|
-68,236
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
26,000
|
25,000
|
23,000
|
25,000
|
80,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,388
|
1,649
|
540
|
1,217
|
4,571
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
756
|
3,554
|
-1,460
|
-1,615
|
15,785
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,805
|
-6,918
|
|
-16,353
|
-6,280
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,805
|
-6,918
|
|
-16,353
|
-6,280
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,435
|
9,504
|
1,305
|
-363
|
24,273
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,188
|
5,753
|
15,256
|
16,561
|
16,198
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,753
|
15,256
|
16,561
|
16,198
|
40,471
|