単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 920,334 920,434 1,157,985 1,102,876 998,474
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,293 1,246 1,142 27,500 1,226
1. Tiền 1,293 1,246 1,142 27,500 1,226
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 731,007 731,146 954,670 882,669 803,513
1. Phải thu khách hàng 423,522 423,472 667,099 560,595 497,554
2. Trả trước cho người bán 214,126 214,138 167,439 179,906 177,608
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 98,477 98,653 130,557 147,284 140,667
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,117 -22,117 -27,425 -22,117 -29,316
IV. Tổng hàng tồn kho 168,898 168,898 183,567 168,898 168,898
1. Hàng tồn kho 168,898 168,898 183,567 168,898 168,898
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 19,135 19,143 18,607 23,809 24,836
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,710 4,671 3,729 4,637 4,889
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,941 13,987 14,774 18,714 19,490
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 457 457 103 429 430
4. Tài sản ngắn hạn khác 28 28 0 28 28
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 190,742 186,738 183,781 178,067 174,001
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 9 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 9 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 106,577 102,854 97,527 94,397 90,383
1. Tài sản cố định hữu hình 106,577 102,854 97,527 94,397 90,383
- Nguyên giá 273,717 273,717 274,772 273,717 274,772
- Giá trị hao mòn lũy kế -167,140 -170,863 -177,245 -179,320 -184,388
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1,055 1,055 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,055 -1,055 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 1,055 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -1,055 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 68,097 68,156 68,146 68,156 68,156
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 36,433 36,433 36,423 36,433 36,433
3. Đầu tư dài hạn khác 31,723 31,723 31,723 31,723 31,723
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -59 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 13,136 12,796 15,043 12,583 12,530
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,052 12,712 13,369 12,498 12,446
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 1,674 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 84 84 0 84 84
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,111,076 1,107,172 1,341,766 1,280,943 1,172,475
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,162,307 1,180,933 1,444,152 1,344,487 1,229,925
I. Nợ ngắn hạn 1,161,903 1,180,528 1,444,152 1,344,058 1,229,488
1. Vay và nợ ngắn 744,210 744,210 743,310 741,210 736,810
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 108,685 108,922 329,923 243,462 116,604
4. Người mua trả tiền trước 47,827 47,897 47,982 47,670 47,982
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,871 6,897 6,871 6,979 7,038
6. Phải trả người lao động 1,213 2,021 2,274 1,339 1,836
7. Chi phí phải trả 238,372 254,912 279,062 289,757 305,892
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 14,626 15,614 34,708 13,588 13,272
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 404 404 0 429 438
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 382 382 0 407 416
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 22 22 0 22 22
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -51,231 -73,761 -102,386 -63,544 -57,450
I. Vốn chủ sở hữu -51,231 -73,761 -102,386 -63,544 -57,450
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 265,858 265,858 265,858 265,858 265,858
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,397 1,397 1,397 1,397 1,397
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -7,754 -7,754 -3,695 -7,754 -7,754
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,377 4,377 4,377 4,377 4,377
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -320,375 -342,963 -372,529 -331,953 -325,859
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 99 56 22 53 53
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 5,264 5,323 2,205 4,529 4,529
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,111,076 1,107,172 1,341,766 1,280,943 1,172,475