Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,846,823
|
1,172,817
|
1,428,891
|
17,276
|
1,029,187
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
217
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,846,823
|
1,172,599
|
1,428,891
|
17,276
|
1,029,187
|
Giá vốn hàng bán
|
1,759,838
|
872,324
|
1,307,297
|
28,020
|
991,566
|
Lợi nhuận gộp
|
86,985
|
300,276
|
121,595
|
-10,744
|
37,621
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,031
|
6,056
|
4,739
|
2
|
4
|
Chi phí tài chính
|
79,467
|
89,809
|
88,973
|
71,253
|
71,080
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
76,313
|
87,204
|
85,065
|
71,253
|
67,831
|
Chi phí bán hàng
|
7,120
|
263,703
|
53,399
|
1,772
|
48,787
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29,363
|
20,370
|
25,199
|
25,550
|
19,780
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-21,631
|
-67,550
|
-41,237
|
-109,317
|
-102,021
|
Thu nhập khác
|
2,173
|
8,882
|
18,422
|
2,934
|
52,011
|
Chi phí khác
|
2,872
|
12,607
|
55,103
|
769
|
547
|
Lợi nhuận khác
|
-698
|
-3,725
|
-36,681
|
2,165
|
51,464
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-697
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-22,329
|
-71,275
|
-77,918
|
-107,152
|
-50,557
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4,318
|
-179
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
-4,318
|
-179
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-18,011
|
-71,096
|
-77,918
|
-107,152
|
-50,557
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,691
|
-616
|
-611
|
-662
|
52
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-16,320
|
-70,480
|
-77,307
|
-106,490
|
-50,609
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|