Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
289,138
|
343,322
|
266,425
|
328,310
|
220,309
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
289,138
|
343,321
|
266,424
|
328,310
|
220,309
|
Giá vốn hàng bán
|
200,257
|
267,032
|
197,182
|
234,367
|
135,527
|
Lợi nhuận gộp
|
88,881
|
76,290
|
69,242
|
93,943
|
84,782
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
60,062
|
61,495
|
51,756
|
56,735
|
180,678
|
Chi phí tài chính
|
88,195
|
79,118
|
67,528
|
98,511
|
74,429
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
88,245
|
84,095
|
76,440
|
151,412
|
73,906
|
Chi phí bán hàng
|
2,400
|
2,458
|
2,405
|
2,760
|
876
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
37,575
|
202,520
|
8,658
|
30,837
|
125,833
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,825
|
-146,259
|
42,497
|
18,305
|
64,416
|
Thu nhập khác
|
290
|
969
|
272
|
928
|
136
|
Chi phí khác
|
2,267
|
3,260
|
2,395
|
3,553
|
2,543
|
Lợi nhuận khác
|
-1,977
|
-2,291
|
-2,123
|
-2,625
|
-2,407
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
52
|
52
|
91
|
-264
|
94
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,848
|
-148,550
|
40,374
|
15,680
|
62,009
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,797
|
2,699
|
2,693
|
2,677
|
5,251
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
343
|
-1,372
|
2,175
|
3,130
|
-7,799
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,140
|
1,328
|
4,869
|
5,807
|
-2,548
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,709
|
-149,878
|
35,505
|
9,873
|
64,556
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
6,708
|
2,954
|
7,828
|
8,001
|
12,076
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,001
|
-152,831
|
27,678
|
1,872
|
52,480
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|