単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 262,457 187,657 160,576 138,491 118,791
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 262,457 187,657 160,576 138,491 118,791
Giá vốn hàng bán 230,362 159,402 137,245 131,821 100,727
Lợi nhuận gộp 32,095 28,255 23,331 6,670 18,064
Doanh thu hoạt động tài chính 1,293 949 535 924 2,305
Chi phí tài chính 247 237 175 1,125 1,733
Trong đó: Chi phí lãi vay 247 237 175 1,124 1,727
Chi phí bán hàng 5,763 3,954 3,083 3,427 2,886
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,860 9,645 9,251 11,127 12,121
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,517 15,368 11,356 -8,085 3,630
Thu nhập khác 383 138 331 521 2,344
Chi phí khác 111 631 1,232 16,634 132
Lợi nhuận khác 272 -493 -901 -16,113 2,212
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,789 14,875 10,455 -24,198 5,842
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,117 2,123 1,435 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,117 2,123 1,435 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,672 12,752 9,020 -24,198 5,842
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,672 12,752 9,020 -24,198 5,842
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)