I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
715,373
|
746,519
|
861,577
|
827,485
|
789,298
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-159,694
|
-156,364
|
-307,824
|
-271,988
|
-234,753
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-38,290
|
-40,096
|
-43,681
|
-64,053
|
-38,284
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-8,171
|
-6,891
|
-10,751
|
-16,259
|
-16,785
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-33,337
|
-10,407
|
-11,894
|
-1,894
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
31,091
|
29,588
|
39,085
|
35,854
|
26,541
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-98,637
|
-44,990
|
-81,499
|
-100,304
|
-90,542
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
441,672
|
494,428
|
446,499
|
398,841
|
433,581
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-25
|
-254
|
-345
|
-28
|
-345
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8
|
398
|
39
|
121
|
1,005
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-35,000
|
-51,000
|
-61,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20,000
|
0
|
35,000
|
61,000
|
81,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,400
|
0
|
|
|
-2,274
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,400
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
153
|
1,208
|
5,456
|
2,059
|
1,737
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
20,135
|
1,352
|
5,150
|
12,152
|
20,124
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-12
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8,134
|
4,556
|
2,330
|
4,465
|
5,039
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-526,640
|
-471,737
|
-489,578
|
-377,701
|
-529,702
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-518,506
|
-467,193
|
-487,247
|
-373,236
|
-524,663
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-56,699
|
28,588
|
-35,599
|
37,758
|
-70,958
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
127,252
|
70,554
|
99,142
|
63,239
|
101,282
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-304
|
285
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
70,554
|
99,142
|
63,239
|
101,282
|
30,324
|