単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 267,281 198,842 118,778 270,111 218,972
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 267,281 198,842 118,778 270,111 218,972
Giá vốn hàng bán 200,468 156,246 94,619 202,363 160,895
Lợi nhuận gộp 66,813 42,596 24,159 67,748 58,077
Doanh thu hoạt động tài chính 3,322 3,256 2,944 2,705 4,018
Chi phí tài chính 96 177 100 123 153
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 5 11 57
Chi phí bán hàng 46,101 34,500 28,041 48,734 45,812
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,341 4,064 3,322 9,321 5,969
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,598 7,111 -4,359 12,274 10,160
Thu nhập khác 1,124 658 701 2,663 1,354
Chi phí khác 0 63 218 452 22
Lợi nhuận khác 1,124 595 483 2,212 1,333
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,722 7,706 -3,876 14,486 11,493
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,056 1,001 1,651 2,290
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,056 1,001 1,651 2,290
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,666 6,705 -3,876 12,835 9,203
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,666 6,705 -3,876 12,835 9,203
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)