TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
550,504
|
501,708
|
505,150
|
475,992
|
474,685
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
211
|
1,396
|
62
|
79
|
446
|
1. Tiền
|
211
|
147
|
62
|
79
|
446
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
1,249
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,249
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19,779
|
16,781
|
23,406
|
16,457
|
16,457
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,796
|
320
|
3,370
|
0
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,628
|
15,521
|
15,444
|
15,611
|
15,611
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
846
|
4. Các khoản phải thu khác
|
999
|
940
|
4,592
|
845
|
0
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-644
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
527,716
|
482,615
|
480,847
|
458,683
|
457,115
|
1. Hàng tồn kho
|
596,575
|
584,117
|
582,349
|
557,135
|
555,567
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-68,859
|
-101,502
|
-101,502
|
-98,452
|
-98,452
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,549
|
917
|
834
|
773
|
667
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
231
|
6
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
912
|
505
|
433
|
372
|
266
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
406
|
406
|
401
|
401
|
401
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
835,038
|
803,021
|
772,608
|
742,247
|
719,923
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
-644
|
-644
|
-929
|
-929
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-644
|
-644
|
-929
|
-929
|
II. Tài sản cố định
|
529,816
|
498,707
|
468,599
|
438,495
|
416,393
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
461,831
|
430,724
|
400,619
|
370,518
|
348,419
|
- Nguyên giá
|
1,442,045
|
1,441,045
|
1,441,045
|
1,364,288
|
1,364,390
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-980,215
|
-1,010,321
|
-1,040,426
|
-993,770
|
-1,015,971
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
67,985
|
67,983
|
67,980
|
67,977
|
67,974
|
- Nguyên giá
|
68,094
|
68,094
|
68,094
|
68,094
|
68,094
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-109
|
-112
|
-115
|
-118
|
-120
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,171
|
702
|
379
|
282
|
61
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,171
|
702
|
379
|
282
|
61
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,385,542
|
1,304,730
|
1,277,757
|
1,218,239
|
1,194,608
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,283,153
|
1,291,989
|
1,315,333
|
1,344,550
|
1,359,636
|
I. Nợ ngắn hạn
|
727,452
|
765,048
|
726,772
|
754,727
|
769,228
|
1. Vay và nợ ngắn
|
402,757
|
401,855
|
361,615
|
359,090
|
358,790
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
117,788
|
120,991
|
121,017
|
121,022
|
121,046
|
4. Người mua trả tiền trước
|
138,667
|
161,567
|
142,810
|
144,060
|
143,753
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
14,027
|
15,896
|
16,518
|
17,659
|
18,177
|
7. Chi phí phải trả
|
10,254
|
16,022
|
29,301
|
32,511
|
40,153
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
43,365
|
48,124
|
54,917
|
79,791
|
86,715
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
555,701
|
526,941
|
588,561
|
589,823
|
590,408
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
555,701
|
526,941
|
588,561
|
589,823
|
590,408
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
102,389
|
12,740
|
-37,576
|
-126,311
|
-165,028
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
102,389
|
12,740
|
-37,576
|
-126,311
|
-165,028
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
269,995
|
269,995
|
269,995
|
269,995
|
269,995
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
21,220
|
21,220
|
21,220
|
21,220
|
21,220
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
513
|
513
|
513
|
513
|
513
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-189,339
|
-278,987
|
-329,304
|
-418,039
|
-456,756
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
594
|
594
|
594
|
594
|
594
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,385,542
|
1,304,730
|
1,277,757
|
1,218,239
|
1,194,608
|