単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 88,125 -68,265 -354,898 1,978 23,780
2. Điều chỉnh cho các khoản 206,098 194,713 242,654 -705 -1,467
- Khấu hao TSCĐ 157,026 144,299 95,760 3,589 3,442
- Các khoản dự phòng 0 0 101,502 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 417 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2,289 1,604 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 1,052 676 1,700 -4,294 -4,909
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 45,731 48,134 43,275 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 294,223 126,449 -112,245 1,273 22,313
- Tăng, giảm các khoản phải thu 73,626 81,227 -3,567 -1,771 -13,301
- Tăng, giảm hàng tồn kho 26,090 366,449 20,556 1,457 -700
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 24,725 -375,263 -56,133 -22,875 34,392
- Tăng giảm chi phí trả trước -3,804 14,305 644 16,571 12,478
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -45,226 -46,147 -7,114 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,699 -17,654 0 -1,109 -5,045
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -1,181 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -847 0 5,111 -3,917 -6,365
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 364,088 149,365 -153,929 -10,371 43,772
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -93,395 -75,394 -7,181 -230 -1,386
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 1,181 17 17
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -9,821 -39,814 -12,226 -75,000 -238,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 65,198 41,954 73,000 183,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 4,044 5,203
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -103,216 -50,011 23,728 1,831 -51,166
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,061,201 1,621,775 98,352 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,262,103 -1,772,718 -61,884 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -27,000 0 0 -6,125 -1,554
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -227,902 -150,942 36,469 -6,125 -1,554
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 32,970 -51,588 -93,733 -14,664 -8,948
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 48,877 81,846 531 27,327 12,663
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 93,264 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 81,846 30,258 62 12,663 3,715