単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 81,208 71,432 72,340 83,666 86,639
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 81,208 71,432 72,340 83,666 86,639
Giá vốn hàng bán 24,107 16,611 17,705 29,521 25,672
Lợi nhuận gộp 57,101 54,821 54,634 54,144 60,966
Doanh thu hoạt động tài chính 169 64 297 439 2,123
Chi phí tài chính 2,068 1,501 1,421 1,170 299
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,094 1,356 1,284 975 299
Chi phí bán hàng 36,494 35,335 37,898 35,159 38,308
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,513 8,759 8,695 8,040 9,703
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,195 9,290 6,918 10,214 14,779
Thu nhập khác 0 257 1,417 300 862
Chi phí khác 0 139 0 495 113
Lợi nhuận khác 0 119 1,417 -195 748
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,195 9,408 8,335 10,019 15,528
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,061 1,402 1,163 1,995 3,086
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,061 1,402 1,163 1,995 3,086
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,133 8,006 7,172 8,024 12,442
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,133 8,006 7,172 8,024 12,442
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)