Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
155,830
|
165,535
|
180,098
|
189,014
|
193,555
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
582
|
799
|
99
|
813
|
136
|
Doanh thu thuần
|
155,248
|
164,736
|
179,999
|
188,200
|
193,419
|
Giá vốn hàng bán
|
144,976
|
161,759
|
172,107
|
180,905
|
183,122
|
Lợi nhuận gộp
|
10,272
|
2,977
|
7,892
|
7,296
|
10,296
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
153
|
65
|
190
|
4,467
|
56
|
Chi phí tài chính
|
5,229
|
10,939
|
12,097
|
14,835
|
15,825
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,212
|
10,823
|
12,050
|
13,878
|
15,683
|
Chi phí bán hàng
|
3,948
|
3,421
|
2,949
|
3,809
|
4,275
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,286
|
12,214
|
11,523
|
13,230
|
13,468
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,038
|
-23,531
|
-18,487
|
-20,111
|
-23,216
|
Thu nhập khác
|
557
|
1,242
|
1,337
|
1,794
|
1,276
|
Chi phí khác
|
1,906
|
1,758
|
773
|
5,108
|
2,043
|
Lợi nhuận khác
|
-1,349
|
-516
|
564
|
-3,315
|
-767
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-11,387
|
-24,048
|
-17,924
|
-23,426
|
-23,983
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-11,387
|
-24,048
|
-17,924
|
-23,426
|
-23,983
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-11,387
|
-24,048
|
-17,924
|
-23,426
|
-23,983
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|