単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 155,830 165,535 180,098 189,014 193,555
Các khoản giảm trừ doanh thu 582 799 99 813 136
Doanh thu thuần 155,248 164,736 179,999 188,200 193,419
Giá vốn hàng bán 144,976 161,759 172,107 180,905 183,122
Lợi nhuận gộp 10,272 2,977 7,892 7,296 10,296
Doanh thu hoạt động tài chính 153 65 190 4,467 56
Chi phí tài chính 5,229 10,939 12,097 14,835 15,825
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,212 10,823 12,050 13,878 15,683
Chi phí bán hàng 3,948 3,421 2,949 3,809 4,275
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,286 12,214 11,523 13,230 13,468
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -10,038 -23,531 -18,487 -20,111 -23,216
Thu nhập khác 557 1,242 1,337 1,794 1,276
Chi phí khác 1,906 1,758 773 5,108 2,043
Lợi nhuận khác -1,349 -516 564 -3,315 -767
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -11,387 -24,048 -17,924 -23,426 -23,983
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -11,387 -24,048 -17,924 -23,426 -23,983
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -11,387 -24,048 -17,924 -23,426 -23,983
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)