単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 101,500 98,638 96,501 96,052 99,347
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,117 16,437 12,815 2,291 1,298
1. Tiền 717 287 615 291 698
2. Các khoản tương đương tiền 3,400 16,150 12,200 2,000 600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 66,300 70,200 70,200 64,200 71,800
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,189 11,159 12,665 28,491 24,884
1. Phải thu khách hàng 27,895 9,460 9,634 24,305 20,913
2. Trả trước cho người bán 0 0 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,763 2,167 3,499 4,654 4,439
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -468 -468 -468 -468 -468
IV. Tổng hàng tồn kho 753 750 751 860 1,207
1. Hàng tồn kho 753 750 751 860 1,207
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 141 91 70 210 158
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 141 91 70 210 132
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 40,213 39,587 38,824 38,301 37,660
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 38,888 38,308 37,733 37,157 36,582
1. Tài sản cố định hữu hình 38,832 38,261 37,695 37,129 36,563
- Nguyên giá 157,844 157,844 157,844 157,844 157,844
- Giá trị hao mòn lũy kế -119,012 -119,583 -120,149 -120,715 -121,281
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 57 48 38 29 19
- Nguyên giá 235 235 235 235 235
- Giá trị hao mòn lũy kế -178 -187 -197 -206 -215
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,325 1,279 1,091 1,143 1,077
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,325 1,279 1,091 1,143 1,077
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 141,714 138,225 135,325 134,353 137,007
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10,818 10,878 13,291 17,030 9,499
I. Nợ ngắn hạn 10,818 10,878 13,291 17,030 9,499
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 0 0 0 10 129
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,363 5,136 6,689 7,652 4,113
6. Phải trả người lao động 1,099 2,085 2,685 4,874 1,297
7. Chi phí phải trả 159 220 383 258 114
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,777 1,909 1,671 1,772 1,711
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 130,895 127,346 122,034 117,322 127,508
I. Vốn chủ sở hữu 130,895 127,346 122,034 117,322 127,508
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 95,000 95,000 95,000 95,000 95,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,462 1,462 1,462 1,462 1,462
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,690 3,690 3,690 3,690 3,690
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,743 27,194 21,881 17,170 27,355
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,420 1,529 1,863 2,465 2,135
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 141,714 138,225 135,325 134,353 137,007