単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 305,983 131,317 55,889 221,631 212,215
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 305,983 131,317 55,889 221,631 212,215
Giá vốn hàng bán 284,907 326,358 163,829 262,260 234,762
Lợi nhuận gộp 21,076 -195,042 -107,940 -40,629 -22,547
Doanh thu hoạt động tài chính 88,351 66,139 50,872 38,051 66,476
Chi phí tài chính 18 347 378 362 1,253
Trong đó: Chi phí lãi vay 18 0 0 169 993
Chi phí bán hàng 10,921 6,799 2,706 6,234 6,747
Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,783 45,178 15,849 32,704 32,137
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 69,706 -181,227 -76,002 -41,877 3,792
Thu nhập khác 3,125 6,331 55 333 1,024
Chi phí khác 2,535 61 1 2 276
Lợi nhuận khác 590 6,270 54 331 749
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 70,296 -174,957 -75,947 -41,546 4,540
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,168 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 9,168 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 61,127 -174,957 -75,947 -41,546 4,540
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 61,127 -174,957 -75,947 -41,546 4,540
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)