I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
59,020
|
59,178
|
58,341
|
58,383
|
57,259
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-15,540
|
-31,878
|
-24,121
|
-9,636
|
-17,615
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12,418
|
-7,489
|
-8,182
|
-7,280
|
-13,677
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,547
|
-725
|
-1,375
|
-678
|
-1,350
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,945
|
-2,930
|
-2,438
|
-4,370
|
-1,485
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
542
|
76
|
949
|
267
|
514
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,845
|
-4,349
|
-5,471
|
-7,366
|
-5,545
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,267
|
11,884
|
17,703
|
29,319
|
18,101
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,933
|
-12,015
|
-1,895
|
-30,320
|
-9,163
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
1,095
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
232
|
237
|
113
|
142
|
44
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11,701
|
-11,778
|
-686
|
-30,179
|
-9,118
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
168
|
6,468
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7,095
|
-2,161
|
-7,095
|
-2,161
|
-7,332
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14,700
|
|
-11,760
|
-5,203
|
-9,497
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21,795
|
-2,161
|
-18,855
|
-7,196
|
-10,361
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12,229
|
-2,056
|
-1,838
|
-8,056
|
-1,378
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47,173
|
34,944
|
32,888
|
31,050
|
22,994
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
34,944
|
32,888
|
31,050
|
22,994
|
21,615
|