I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
149,743
|
152,926
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-134,907
|
-130,610
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9,048
|
-8,870
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,228
|
-4,645
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-710
|
-142
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
57
|
2,683
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-485
|
-6,255
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
423
|
5,087
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-536
|
-1,320
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
102
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
20
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
133
|
81
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-383
|
-1,137
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
720
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
61,931
|
70,310
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-60,843
|
-68,183
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-674
|
-2,193
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
415
|
654
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
455
|
4,603
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,995
|
6,450
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-98
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,450
|
10,956
|