単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,635,791 1,552,868 1,535,146 1,497,883 1,404,603
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,789 4,740 4,762 25,908 17,509
1. Tiền 4,889 4,740 4,762 25,908 17,509
2. Các khoản tương đương tiền 900 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 1 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 377,697 330,141 360,998 364,790 297,288
1. Phải thu khách hàng 271,399 265,439 294,252 348,350 231,622
2. Trả trước cho người bán 106,025 58,420 66,344 24,902 69,959
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 22,641 28,465 22,769 12,938 16,313
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,368 -22,182 -22,368 -21,400 -20,606
IV. Tổng hàng tồn kho 1,229,741 1,203,944 1,158,718 1,100,963 1,085,797
1. Hàng tồn kho 1,229,741 1,203,944 1,158,718 1,100,963 1,085,797
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 22,563 14,042 10,669 6,222 4,009
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,103 1,953 5,600 4,466 3,847
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 18,431 12,059 5,040 1,727 133
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 29 30 29 29 29
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 564,110 563,921 527,897 521,601 509,353
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 2,231 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 2,231 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 337,486 334,435 311,627 302,631 288,763
1. Tài sản cố định hữu hình 304,006 302,609 281,434 274,032 261,759
- Nguyên giá 1,013,583 1,018,933 708,834 704,943 708,758
- Giá trị hao mòn lũy kế -709,576 -716,323 -427,399 -430,911 -446,999
2. Tài sản cố định thuê tài chính 26,992 25,410 23,848 22,326 20,804
- Nguyên giá 30,730 30,730 30,730 30,730 30,730
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,738 -5,320 -6,882 -8,404 -9,927
3. Tài sản cố định vô hình 6,487 6,416 6,344 6,273 6,201
- Nguyên giá 11,816 11,816 11,816 11,816 11,816
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,329 -5,400 -5,471 -5,543 -5,614
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 38,514 40,666 37,942 37,657 37,371
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,283 40,666 35,712 35,426 35,140
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 2,231 0 2,231 2,231 2,231
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,199,901 2,116,789 2,063,044 2,019,484 1,913,956
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,327,332 1,315,968 1,259,135 1,259,996 1,183,557
I. Nợ ngắn hạn 1,283,899 1,252,247 1,209,753 1,203,340 1,117,225
1. Vay và nợ ngắn 1,118,090 1,081,310 1,002,153 984,273 933,916
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 119,862 102,333 113,596 157,683 96,343
4. Người mua trả tiền trước 16,898 14,682 63,185 29,593 59,408
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 788 818 672 679 664
6. Phải trả người lao động 2,072 1,079 140 946 103
7. Chi phí phải trả 14,767 14,767 14,767 14,767 15,366
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,303 27,237 5,222 5,416 1,554
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 43,433 63,721 49,382 56,656 66,332
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 1,658 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 11,117 12,440 167 17 9,693
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 32,316 49,622 49,215 56,639 56,639
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 872,569 800,821 803,908 759,488 730,399
I. Vốn chủ sở hữu 872,569 800,821 803,908 759,488 730,399
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 614,356 614,356 614,356 614,356 614,356
2. Thặng dư vốn cổ phần 166,825 166,825 166,825 166,825 166,825
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -14,481 -14,481 -14,481 -14,481 -14,481
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 49,203 49,203 49,203 49,203 49,203
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,507 2,507 2,507 2,303 2,303
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,159 -17,589 -14,501 -58,718 -87,807
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,119 10,021 10,018 9,984 9,873
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,199,901 2,116,789 2,063,044 2,019,484 1,913,956