TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,635,791
|
1,552,868
|
1,535,146
|
1,497,883
|
1,404,603
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,789
|
4,740
|
4,762
|
25,908
|
17,509
|
1. Tiền
|
4,889
|
4,740
|
4,762
|
25,908
|
17,509
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
900
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
377,697
|
330,141
|
360,998
|
364,790
|
297,288
|
1. Phải thu khách hàng
|
271,399
|
265,439
|
294,252
|
348,350
|
231,622
|
2. Trả trước cho người bán
|
106,025
|
58,420
|
66,344
|
24,902
|
69,959
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
22,641
|
28,465
|
22,769
|
12,938
|
16,313
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-22,368
|
-22,182
|
-22,368
|
-21,400
|
-20,606
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,229,741
|
1,203,944
|
1,158,718
|
1,100,963
|
1,085,797
|
1. Hàng tồn kho
|
1,229,741
|
1,203,944
|
1,158,718
|
1,100,963
|
1,085,797
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22,563
|
14,042
|
10,669
|
6,222
|
4,009
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,103
|
1,953
|
5,600
|
4,466
|
3,847
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
18,431
|
12,059
|
5,040
|
1,727
|
133
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
29
|
30
|
29
|
29
|
29
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
564,110
|
563,921
|
527,897
|
521,601
|
509,353
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
2,231
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
2,231
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
337,486
|
334,435
|
311,627
|
302,631
|
288,763
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
304,006
|
302,609
|
281,434
|
274,032
|
261,759
|
- Nguyên giá
|
1,013,583
|
1,018,933
|
708,834
|
704,943
|
708,758
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-709,576
|
-716,323
|
-427,399
|
-430,911
|
-446,999
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
26,992
|
25,410
|
23,848
|
22,326
|
20,804
|
- Nguyên giá
|
30,730
|
30,730
|
30,730
|
30,730
|
30,730
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,738
|
-5,320
|
-6,882
|
-8,404
|
-9,927
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,487
|
6,416
|
6,344
|
6,273
|
6,201
|
- Nguyên giá
|
11,816
|
11,816
|
11,816
|
11,816
|
11,816
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,329
|
-5,400
|
-5,471
|
-5,543
|
-5,614
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
38,514
|
40,666
|
37,942
|
37,657
|
37,371
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
36,283
|
40,666
|
35,712
|
35,426
|
35,140
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
2,231
|
0
|
2,231
|
2,231
|
2,231
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,199,901
|
2,116,789
|
2,063,044
|
2,019,484
|
1,913,956
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,327,332
|
1,315,968
|
1,259,135
|
1,259,996
|
1,183,557
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,283,899
|
1,252,247
|
1,209,753
|
1,203,340
|
1,117,225
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,118,090
|
1,081,310
|
1,002,153
|
984,273
|
933,916
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
119,862
|
102,333
|
113,596
|
157,683
|
96,343
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16,898
|
14,682
|
63,185
|
29,593
|
59,408
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
788
|
818
|
672
|
679
|
664
|
6. Phải trả người lao động
|
2,072
|
1,079
|
140
|
946
|
103
|
7. Chi phí phải trả
|
14,767
|
14,767
|
14,767
|
14,767
|
15,366
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,303
|
27,237
|
5,222
|
5,416
|
1,554
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
43,433
|
63,721
|
49,382
|
56,656
|
66,332
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
1,658
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
11,117
|
12,440
|
167
|
17
|
9,693
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
32,316
|
49,622
|
49,215
|
56,639
|
56,639
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
872,569
|
800,821
|
803,908
|
759,488
|
730,399
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
872,569
|
800,821
|
803,908
|
759,488
|
730,399
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
614,356
|
614,356
|
614,356
|
614,356
|
614,356
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
166,825
|
166,825
|
166,825
|
166,825
|
166,825
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-14,481
|
-14,481
|
-14,481
|
-14,481
|
-14,481
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
49,203
|
49,203
|
49,203
|
49,203
|
49,203
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,507
|
2,507
|
2,507
|
2,303
|
2,303
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
54,159
|
-17,589
|
-14,501
|
-58,718
|
-87,807
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,119
|
10,021
|
10,018
|
9,984
|
9,873
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,199,901
|
2,116,789
|
2,063,044
|
2,019,484
|
1,913,956
|