TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
93,345
|
94,055
|
90,906
|
89,298
|
94,791
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32,316
|
31,742
|
27,558
|
27,817
|
29,900
|
1. Tiền
|
32,316
|
31,742
|
27,558
|
27,817
|
29,900
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
25,991
|
28,664
|
27,739
|
26,039
|
34,230
|
1. Phải thu khách hàng
|
22,446
|
24,090
|
27,607
|
24,054
|
24,643
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,753
|
6,781
|
2,339
|
2,602
|
10,182
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
12
|
14
|
14
|
15
|
15
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,220
|
-2,220
|
-2,220
|
-631
|
-610
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
33,869
|
32,482
|
33,997
|
33,686
|
28,951
|
1. Hàng tồn kho
|
34,143
|
32,756
|
34,271
|
33,960
|
29,225
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-274
|
-274
|
-274
|
-274
|
-274
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,168
|
1,167
|
1,612
|
1,756
|
1,710
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
432
|
621
|
553
|
591
|
819
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
405
|
0
|
729
|
835
|
562
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
330
|
546
|
330
|
330
|
330
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
75,625
|
75,174
|
78,377
|
82,013
|
81,256
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
72,436
|
72,251
|
75,206
|
77,469
|
77,371
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
55,935
|
55,956
|
59,119
|
61,563
|
61,646
|
- Nguyên giá
|
148,853
|
150,897
|
152,933
|
157,509
|
159,757
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-92,918
|
-94,941
|
-93,814
|
-95,946
|
-98,110
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16,501
|
16,294
|
16,087
|
15,906
|
15,724
|
- Nguyên giá
|
25,938
|
25,938
|
25,938
|
25,938
|
25,938
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,437
|
-9,643
|
-9,850
|
-10,032
|
-10,213
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,689
|
1,424
|
1,671
|
3,044
|
2,385
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,689
|
1,424
|
1,671
|
3,044
|
2,385
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
168,970
|
169,229
|
169,283
|
171,311
|
176,047
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
38,398
|
44,252
|
41,678
|
40,925
|
42,923
|
I. Nợ ngắn hạn
|
37,891
|
43,745
|
41,171
|
40,418
|
42,416
|
1. Vay và nợ ngắn
|
24,586
|
21,231
|
24,739
|
23,314
|
24,686
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,171
|
6,500
|
7,890
|
7,822
|
8,284
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,931
|
3,260
|
1,325
|
1,691
|
2,187
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
651
|
1,147
|
1,647
|
1,174
|
1,487
|
6. Phải trả người lao động
|
2,825
|
3,310
|
4,127
|
5,356
|
3,598
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
15
|
0
|
24
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
324
|
6,880
|
404
|
33
|
1,261
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
507
|
507
|
507
|
507
|
507
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
507
|
507
|
507
|
507
|
507
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
130,572
|
124,977
|
127,605
|
130,386
|
133,124
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
130,572
|
124,977
|
127,605
|
130,386
|
133,124
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
81,518
|
81,518
|
81,518
|
81,518
|
81,518
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
29,270
|
29,270
|
29,270
|
29,270
|
29,270
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,380
|
6,380
|
6,380
|
6,380
|
6,380
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13,404
|
7,809
|
10,437
|
13,218
|
15,956
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
403
|
1,403
|
1,039
|
1,003
|
913
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
168,970
|
169,229
|
169,283
|
171,311
|
176,047
|