単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 93,345 94,055 90,906 89,298 94,791
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,316 31,742 27,558 27,817 29,900
1. Tiền 32,316 31,742 27,558 27,817 29,900
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,991 28,664 27,739 26,039 34,230
1. Phải thu khách hàng 22,446 24,090 27,607 24,054 24,643
2. Trả trước cho người bán 5,753 6,781 2,339 2,602 10,182
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 12 14 14 15 15
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,220 -2,220 -2,220 -631 -610
IV. Tổng hàng tồn kho 33,869 32,482 33,997 33,686 28,951
1. Hàng tồn kho 34,143 32,756 34,271 33,960 29,225
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -274 -274 -274 -274 -274
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,168 1,167 1,612 1,756 1,710
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 432 621 553 591 819
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 405 0 729 835 562
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 330 546 330 330 330
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 75,625 75,174 78,377 82,013 81,256
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 72,436 72,251 75,206 77,469 77,371
1. Tài sản cố định hữu hình 55,935 55,956 59,119 61,563 61,646
- Nguyên giá 148,853 150,897 152,933 157,509 159,757
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,918 -94,941 -93,814 -95,946 -98,110
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16,501 16,294 16,087 15,906 15,724
- Nguyên giá 25,938 25,938 25,938 25,938 25,938
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,437 -9,643 -9,850 -10,032 -10,213
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,500 1,500 1,500 1,500 1,500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,500 1,500 1,500 1,500 1,500
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,689 1,424 1,671 3,044 2,385
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,689 1,424 1,671 3,044 2,385
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 168,970 169,229 169,283 171,311 176,047
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 38,398 44,252 41,678 40,925 42,923
I. Nợ ngắn hạn 37,891 43,745 41,171 40,418 42,416
1. Vay và nợ ngắn 24,586 21,231 24,739 23,314 24,686
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,171 6,500 7,890 7,822 8,284
4. Người mua trả tiền trước 2,931 3,260 1,325 1,691 2,187
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 651 1,147 1,647 1,174 1,487
6. Phải trả người lao động 2,825 3,310 4,127 5,356 3,598
7. Chi phí phải trả 0 15 0 24 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 324 6,880 404 33 1,261
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 507 507 507 507 507
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 507 507 507 507 507
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 130,572 124,977 127,605 130,386 133,124
I. Vốn chủ sở hữu 130,572 124,977 127,605 130,386 133,124
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 81,518 81,518 81,518 81,518 81,518
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,270 29,270 29,270 29,270 29,270
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,380 6,380 6,380 6,380 6,380
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,404 7,809 10,437 13,218 15,956
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 403 1,403 1,039 1,003 913
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 168,970 169,229 169,283 171,311 176,047