単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 167,011 157,740 156,881 187,367 171,544
Các khoản giảm trừ doanh thu 73 339 130 407 398
Doanh thu thuần 166,938 157,401 156,751 186,960 171,146
Giá vốn hàng bán 140,759 131,244 137,717 161,946 144,541
Lợi nhuận gộp 26,179 26,157 19,033 25,014 26,605
Doanh thu hoạt động tài chính 58 81 32 1,837 556
Chi phí tài chính 2,147 1,903 1,787 1,373 2,083
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,032 1,726 1,452 1,340 1,920
Chi phí bán hàng 7,121 7,500 6,521 8,088 8,322
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,329 6,325 5,074 5,229 5,888
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,640 10,510 5,685 12,161 10,868
Thu nhập khác 23 14 1 76 455
Chi phí khác 288 3 775 798 605
Lợi nhuận khác -264 11 -774 -722 -150
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,376 10,521 4,911 11,439 10,717
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,955 1,701 978 2,300 2,143
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,955 1,701 978 2,300 2,143
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,421 8,820 3,933 9,139 8,574
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,421 8,820 3,933 9,139 8,574
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)