Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
167,011
|
157,740
|
156,881
|
187,367
|
171,544
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
73
|
339
|
130
|
407
|
398
|
Doanh thu thuần
|
166,938
|
157,401
|
156,751
|
186,960
|
171,146
|
Giá vốn hàng bán
|
140,759
|
131,244
|
137,717
|
161,946
|
144,541
|
Lợi nhuận gộp
|
26,179
|
26,157
|
19,033
|
25,014
|
26,605
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
58
|
81
|
32
|
1,837
|
556
|
Chi phí tài chính
|
2,147
|
1,903
|
1,787
|
1,373
|
2,083
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,032
|
1,726
|
1,452
|
1,340
|
1,920
|
Chi phí bán hàng
|
7,121
|
7,500
|
6,521
|
8,088
|
8,322
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,329
|
6,325
|
5,074
|
5,229
|
5,888
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,640
|
10,510
|
5,685
|
12,161
|
10,868
|
Thu nhập khác
|
23
|
14
|
1
|
76
|
455
|
Chi phí khác
|
288
|
3
|
775
|
798
|
605
|
Lợi nhuận khác
|
-264
|
11
|
-774
|
-722
|
-150
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,376
|
10,521
|
4,911
|
11,439
|
10,717
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,955
|
1,701
|
978
|
2,300
|
2,143
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,955
|
1,701
|
978
|
2,300
|
2,143
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,421
|
8,820
|
3,933
|
9,139
|
8,574
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,421
|
8,820
|
3,933
|
9,139
|
8,574
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|