単位: 1.000.000đ
  2008 2009 2010
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 566,870 708,526 1,331,784
Các khoản giảm trừ doanh thu 155,834 222,791 425,527
Doanh thu thuần 411,036 485,735 906,257
Giá vốn hàng bán 390,287 452,279 807,012
Lợi nhuận gộp 20,748 33,456 99,245
Doanh thu hoạt động tài chính 28,683 5,571 -6,014
Chi phí tài chính 24,279 10,005 6,909
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,072 7,851 6,240
Chi phí bán hàng 5,842 9,533 23,721
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,001 15,247 29,149
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,310 4,243 33,451
Thu nhập khác 1,256 904 1,683
Chi phí khác 3,159 166 180
Lợi nhuận khác -1,902 738 1,502
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,408 4,981 34,954
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,245
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,245
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,408 3,736 34,954
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,408 3,736 34,954
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)