I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10,443
|
11,226
|
12,706
|
15,362
|
9,974
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
22,766
|
27,781
|
34,642
|
34,099
|
40,464
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,089
|
14,286
|
16,765
|
17,199
|
17,022
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
663
|
8,641
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-411
|
-267
|
-297
|
-781
|
-1,101
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
13,193
|
13,762
|
18,173
|
17,018
|
15,903
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-105
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33,210
|
39,007
|
47,348
|
49,461
|
50,438
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,002
|
3,185
|
-782
|
7,809
|
5,437
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,154
|
1,012
|
295
|
293
|
186
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,391
|
1,417
|
-1,068
|
-994
|
-114
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,225
|
745
|
2,781
|
1,432
|
1,777
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14,575
|
-13,762
|
-18,318
|
-15,440
|
-14,250
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,912
|
-1,591
|
-1,118
|
-6,234
|
-3,050
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,064
|
-1,151
|
-1,419
|
-1,443
|
-1,296
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,118
|
28,862
|
27,719
|
34,885
|
39,128
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-114,902
|
-52,471
|
-1,616
|
-3,489
|
-1,494
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,091
|
|
0
|
277
|
99
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
-6,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
6,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
80
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
363
|
252
|
297
|
504
|
1,002
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-113,448
|
-52,140
|
-1,319
|
-8,707
|
5,607
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
29,354
|
18,046
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
207,610
|
118,323
|
157,622
|
107,395
|
12,951
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-137,903
|
-113,495
|
-172,609
|
-122,820
|
-48,250
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,233
|
-6,287
|
-5,397
|
-5,397
|
-6,476
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
94,828
|
16,587
|
-20,383
|
-20,822
|
-41,775
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,498
|
-6,690
|
6,017
|
5,356
|
2,960
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,743
|
22,242
|
15,551
|
21,568
|
26,924
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22,242
|
15,551
|
21,568
|
26,924
|
29,883
|