Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
246,517
|
365,272
|
341,822
|
528,847
|
393,829
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
364
|
140
|
117
|
0
|
Doanh thu thuần
|
246,516
|
364,908
|
341,681
|
528,730
|
393,829
|
Giá vốn hàng bán
|
209,711
|
317,888
|
296,462
|
499,546
|
364,585
|
Lợi nhuận gộp
|
36,805
|
47,020
|
45,219
|
29,184
|
29,244
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,354
|
1,740
|
1,619
|
1,419
|
1,272
|
Chi phí tài chính
|
14,102
|
17,150
|
13,786
|
13,593
|
11,850
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,898
|
17,148
|
13,786
|
13,592
|
11,850
|
Chi phí bán hàng
|
4,025
|
4,087
|
13,227
|
3,984
|
3,268
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,334
|
7,387
|
7,373
|
6,317
|
5,939
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,698
|
20,135
|
12,452
|
6,709
|
9,460
|
Thu nhập khác
|
55
|
51
|
-26
|
10
|
131
|
Chi phí khác
|
26
|
81
|
30
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
29
|
-30
|
-56
|
10
|
131
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,728
|
20,105
|
12,396
|
6,719
|
9,591
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,000
|
2,741
|
1,177
|
850
|
1,322
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,000
|
2,741
|
1,177
|
850
|
1,322
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,728
|
17,364
|
11,219
|
5,869
|
8,269
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,728
|
17,364
|
11,219
|
5,869
|
8,269
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|