Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
48,412
|
63,688
|
58,186
|
57,714
|
67,926
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5
|
32
|
4
|
17
|
13
|
Doanh thu thuần
|
48,407
|
63,656
|
58,182
|
57,697
|
67,912
|
Giá vốn hàng bán
|
25,670
|
29,520
|
27,311
|
27,195
|
28,538
|
Lợi nhuận gộp
|
22,737
|
34,136
|
30,871
|
30,502
|
39,375
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
92
|
113
|
27
|
41
|
4
|
Chi phí tài chính
|
5,112
|
7,985
|
17,859
|
7,776
|
15,880
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,112
|
7,572
|
6,044
|
7,419
|
6,316
|
Chi phí bán hàng
|
10,478
|
10,585
|
10,962
|
11,126
|
11,128
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,029
|
6,673
|
5,688
|
7,424
|
5,719
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,209
|
9,005
|
-3,611
|
4,217
|
6,652
|
Thu nhập khác
|
34
|
203
|
114
|
124
|
64
|
Chi phí khác
|
0
|
2
|
0
|
2
|
3
|
Lợi nhuận khác
|
34
|
201
|
114
|
122
|
61
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,243
|
9,206
|
-3,497
|
4,339
|
6,712
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
447
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
0
|
447
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,243
|
9,206
|
-3,497
|
4,339
|
6,265
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,243
|
9,206
|
-3,497
|
4,339
|
6,265
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|