単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 317,251 358,925 382,077 416,857 453,194
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 297 64
Doanh thu thuần 317,251 358,925 382,077 416,560 453,130
Giá vốn hàng bán 219,833 255,429 277,325 292,247 308,343
Lợi nhuận gộp 97,418 103,496 104,751 124,313 144,787
Doanh thu hoạt động tài chính 548 491 368 508 656
Chi phí tài chính 4,219 5,052 5,429 6,567 7,442
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,219 5,052 5,429 6,567 7,442
Chi phí bán hàng 29,859 29,647 31,776 36,000 43,023
Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,847 38,590 37,643 41,821 48,541
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 28,042 30,698 30,272 40,433 46,437
Thu nhập khác 218 1,101 6,769 2,664 2,966
Chi phí khác 2,170 1,503 531 631 547
Lợi nhuận khác -1,951 -402 6,238 2,033 2,419
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 26,091 30,296 36,510 42,466 48,857
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,809 3,694 5,011 5,242 5,724
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,809 3,694 5,011 5,242 5,724
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 23,282 26,602 31,499 37,224 43,133
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 23,282 26,602 31,499 37,224 43,133
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)