I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9,290
|
14,901
|
17,331
|
14,805
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,203
|
-2,530
|
-5,294
|
-2,391
|
- Khấu hao TSCĐ
|
900
|
2,868
|
2,563
|
2,381
|
- Các khoản dự phòng
|
4,001
|
40
|
-1,579
|
282
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,908
|
-7,377
|
-7,633
|
-6,262
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
210
|
1,939
|
1,355
|
1,208
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11,493
|
12,371
|
12,038
|
12,414
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
17,103
|
-4,931
|
9,181
|
15,304
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9,122
|
4,245
|
-1,860
|
-542
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6,880
|
-11,336
|
-1,496
|
-15,816
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,500
|
659
|
-91
|
-268
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-1,104
|
1,104
|
-1,669
|
-3,690
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-163
|
-1,987
|
-1,355
|
-1,208
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-870
|
-1,588
|
-1,166
|
-1,933
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
36
|
|
38
|
61
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-242
|
-99
|
-241
|
-92
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
29,995
|
-1,561
|
13,378
|
4,229
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-68
|
|
0
|
-681
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
259
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-49,220
|
|
-1,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
42,000
|
3,000
|
2,000
|
1,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-30,000
|
4,795
|
-910
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,751
|
5,156
|
2,541
|
7,792
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-34,278
|
12,951
|
2,631
|
8,112
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
7,415
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
27,436
|
19,942
|
3,664
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24,436
|
-20,876
|
-5,991
|
-2,328
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9,965
|
-7,972
|
-9,212
|
-9,121
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
450
|
-8,906
|
-11,540
|
-11,449
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,833
|
2,484
|
4,469
|
892
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,153
|
7,320
|
9,804
|
14,074
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,320
|
9,804
|
14,274
|
14,966
|