単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 50,073 49,280 46,189 46,941 45,152
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,920 17,474 18,178 905 415
1. Tiền 25,920 17,474 18,178 905 415
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 20,000 20,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,768 29,547 26,028 23,286 22,703
1. Phải thu khách hàng 6,686 6,769 4,891 4,871 4,873
2. Trả trước cho người bán 223 340 351 239 173
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 14,230 6,430 21,278 1,924 1,405
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -371 -492 -492 -748 -748
IV. Tổng hàng tồn kho 3,323 2,230 1,936 2,699 1,978
1. Hàng tồn kho 5,132 4,218 3,923 4,486 3,765
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,809 -1,988 -1,988 -1,787 -1,787
V. Tài sản ngắn hạn khác 62 29 47 52 56
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 38 17 7 28 17
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11 12 39 23 39
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 12 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,445 5,246 4,757 4,438 4,171
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,068 4,817 4,570 4,324 4,079
1. Tài sản cố định hữu hình 4,992 4,748 4,508 4,270 4,032
- Nguyên giá 8,604 8,604 8,604 8,604 8,604
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,612 -3,856 -4,096 -4,334 -4,572
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 76 68 61 54 47
- Nguyên giá 85 85 85 85 85
- Giá trị hao mòn lũy kế -9 -17 -24 -31 -38
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 378 429 187 113 91
1. Chi phí trả trước dài hạn 378 429 187 113 91
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 55,518 54,526 50,946 51,379 49,323
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14,671 15,228 13,407 16,671 16,348
I. Nợ ngắn hạn 11,341 11,898 10,451 13,840 13,517
1. Vay và nợ ngắn 375 250 500 500 375
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,993 9,198 7,483 9,516 9,543
4. Người mua trả tiền trước 53 19 110 509 32
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 392 502 341 290 295
6. Phải trả người lao động 444 388 339 324 307
7. Chi phí phải trả 306 757 863 908 1,018
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 587 595 625 1,603 1,757
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,330 3,330 2,956 2,831 2,831
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 3,330 3,330 2,956 2,831 2,831
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 40,847 39,298 37,539 34,709 32,975
I. Vốn chủ sở hữu 40,847 39,298 37,539 34,709 32,975
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 18,600 18,600 18,600 18,600 18,600
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -726 -726 -726 -726 -726
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,634 2,634 2,634 2,634 2,634
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 741 741 741 741 741
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,023 14,421 12,656 9,819 8,083
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 190 190 190 190 190
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,575 3,628 3,634 3,640 3,643
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 55,518 54,526 50,946 51,379 49,323