TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
50,073
|
49,280
|
46,189
|
46,941
|
45,152
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25,920
|
17,474
|
18,178
|
905
|
415
|
1. Tiền
|
25,920
|
17,474
|
18,178
|
905
|
415
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
20,000
|
20,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
20,768
|
29,547
|
26,028
|
23,286
|
22,703
|
1. Phải thu khách hàng
|
6,686
|
6,769
|
4,891
|
4,871
|
4,873
|
2. Trả trước cho người bán
|
223
|
340
|
351
|
239
|
173
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
14,230
|
6,430
|
21,278
|
1,924
|
1,405
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-371
|
-492
|
-492
|
-748
|
-748
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,323
|
2,230
|
1,936
|
2,699
|
1,978
|
1. Hàng tồn kho
|
5,132
|
4,218
|
3,923
|
4,486
|
3,765
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,809
|
-1,988
|
-1,988
|
-1,787
|
-1,787
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
62
|
29
|
47
|
52
|
56
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
38
|
17
|
7
|
28
|
17
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11
|
12
|
39
|
23
|
39
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,445
|
5,246
|
4,757
|
4,438
|
4,171
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,068
|
4,817
|
4,570
|
4,324
|
4,079
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,992
|
4,748
|
4,508
|
4,270
|
4,032
|
- Nguyên giá
|
8,604
|
8,604
|
8,604
|
8,604
|
8,604
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,612
|
-3,856
|
-4,096
|
-4,334
|
-4,572
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
76
|
68
|
61
|
54
|
47
|
- Nguyên giá
|
85
|
85
|
85
|
85
|
85
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9
|
-17
|
-24
|
-31
|
-38
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
378
|
429
|
187
|
113
|
91
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
378
|
429
|
187
|
113
|
91
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
55,518
|
54,526
|
50,946
|
51,379
|
49,323
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14,671
|
15,228
|
13,407
|
16,671
|
16,348
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11,341
|
11,898
|
10,451
|
13,840
|
13,517
|
1. Vay và nợ ngắn
|
375
|
250
|
500
|
500
|
375
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,993
|
9,198
|
7,483
|
9,516
|
9,543
|
4. Người mua trả tiền trước
|
53
|
19
|
110
|
509
|
32
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
392
|
502
|
341
|
290
|
295
|
6. Phải trả người lao động
|
444
|
388
|
339
|
324
|
307
|
7. Chi phí phải trả
|
306
|
757
|
863
|
908
|
1,018
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
587
|
595
|
625
|
1,603
|
1,757
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,330
|
3,330
|
2,956
|
2,831
|
2,831
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,330
|
3,330
|
2,956
|
2,831
|
2,831
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
40,847
|
39,298
|
37,539
|
34,709
|
32,975
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
40,847
|
39,298
|
37,539
|
34,709
|
32,975
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
18,600
|
18,600
|
18,600
|
18,600
|
18,600
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-726
|
-726
|
-726
|
-726
|
-726
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,634
|
2,634
|
2,634
|
2,634
|
2,634
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
741
|
741
|
741
|
741
|
741
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16,023
|
14,421
|
12,656
|
9,819
|
8,083
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
190
|
190
|
190
|
190
|
190
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,575
|
3,628
|
3,634
|
3,640
|
3,643
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
55,518
|
54,526
|
50,946
|
51,379
|
49,323
|