I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
56,461
|
80,700
|
81,458
|
57,200
|
47,372
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-50,424
|
-60,034
|
-68,362
|
-46,962
|
-35,591
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,795
|
-5,655
|
-6,290
|
-6,871
|
-5,617
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-21
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-800
|
-1,938
|
-468
|
-1,181
|
-874
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
384
|
789
|
2,243
|
425
|
388
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,435
|
-2,997
|
-3,344
|
-1,702
|
-2,258
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
391
|
10,844
|
5,237
|
909
|
3,421
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-140
|
-502
|
-995
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
2
|
0
|
0
|
1
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
30
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-200
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
251
|
312
|
429
|
363
|
303
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
82
|
-158
|
-566
|
163
|
303
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-726
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
700
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-700
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,234
|
-3,518
|
-2,285
|
-1,234
|
-2,424
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,961
|
-3,518
|
-2,285
|
-1,234
|
-2,424
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,488
|
7,168
|
2,385
|
-162
|
1,300
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,177
|
5,690
|
12,858
|
15,243
|
15,081
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,690
|
12,858
|
15,243
|
15,081
|
16,381
|