I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-2,793
|
1,669
|
7,122
|
7,624
|
5,090
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,644
|
1,165
|
4,523
|
-355
|
-2,207
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,458
|
2,409
|
2,368
|
2,378
|
2,495
|
- Các khoản dự phòng
|
457
|
-264
|
4,360
|
910
|
-29
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-444
|
-1,485
|
-3,604
|
-5,180
|
-6,746
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,173
|
505
|
1,399
|
1,537
|
2,073
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
851
|
2,834
|
11,645
|
7,269
|
2,884
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
16,969
|
6,903
|
-5,915
|
-5,213
|
-24,191
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7,943
|
8,072
|
-3,623
|
-593
|
-728
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,019
|
11,080
|
2,836
|
13,990
|
9,259
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,325
|
2,333
|
851
|
-56
|
106
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,194
|
-491
|
-1,397
|
-1,525
|
-2,073
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-150
|
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,157
|
-203
|
-145
|
-1,010
|
-182
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,918
|
30,527
|
4,252
|
12,862
|
-14,926
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,350
|
-966
|
-807
|
-1,253
|
-3,604
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
64
|
|
73
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,500
|
-34,500
|
12,000
|
-35,632
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
1,406
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
-51,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
60,226
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
583
|
1,093
|
3,231
|
4,493
|
6,746
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,267
|
-34,310
|
14,424
|
-32,318
|
13,774
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
24,517
|
19,062
|
36,010
|
45,166
|
35,513
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-41,826
|
-6,183
|
-31,122
|
-47,915
|
-32,777
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,434
|
-2
|
-6
|
-1,799
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19,743
|
12,878
|
4,882
|
-4,547
|
2,736
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,092
|
9,095
|
23,558
|
-24,003
|
1,584
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,566
|
4,473
|
13,569
|
37,127
|
13,124
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,473
|
13,569
|
37,127
|
13,124
|
14,708
|