単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 81,970 78,379 23,779 24,392 30,151
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 81,970 78,379 23,779 24,392 30,151
Giá vốn hàng bán 82,078 68,046 32,598 24,362 30,965
Lợi nhuận gộp -108 10,333 -8,819 30 -814
Doanh thu hoạt động tài chính 150 171 28 2 2
Chi phí tài chính 618 1,196 2,047 2,260 2,154
Trong đó: Chi phí lãi vay 580 1,176 2,047 2,260 2,154
Chi phí bán hàng 1,782 1,396 407 15 33
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,260 5,760 5,178 7,710 4,747
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -7,617 2,152 -16,422 -9,953 -7,745
Thu nhập khác 824 197 106 82 101
Chi phí khác 1,305 2,239 2,922 1,680 3,240
Lợi nhuận khác -480 -2,042 -2,815 -1,598 -3,138
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -8,098 110 -19,237 -11,551 -10,883
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -8,098 110 -19,237 -11,551 -10,883
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -8,098 110 -19,237 -11,551 -10,883
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)