単位: 1.000.000đ
  Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 572 535 594 574 427
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 572 535 594 574 427
Giá vốn hàng bán 873 1,165 1,097 1,138 966
Lợi nhuận gộp -300 -630 -503 -564 -539
Doanh thu hoạt động tài chính 0 1 0 100 0
Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 50 112 154 127 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 137 559 767 438 262
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -487 -1,300 -1,424 -1,030 -800
Thu nhập khác 0 0 0 13 0
Chi phí khác 0 0 0 0 1
Lợi nhuận khác 0 0 0 13 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -487 -1,300 -1,424 -1,017 -802
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -487 -1,300 -1,424 -1,017 -802
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -487 -1,300 -1,424 -1,017 -802
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)