Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
572
|
535
|
594
|
574
|
427
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
572
|
535
|
594
|
574
|
427
|
Giá vốn hàng bán
|
873
|
1,165
|
1,097
|
1,138
|
966
|
Lợi nhuận gộp
|
-300
|
-630
|
-503
|
-564
|
-539
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
1
|
0
|
100
|
0
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
50
|
112
|
154
|
127
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
137
|
559
|
767
|
438
|
262
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-487
|
-1,300
|
-1,424
|
-1,030
|
-800
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
13
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
0
|
13
|
-1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-487
|
-1,300
|
-1,424
|
-1,017
|
-802
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-487
|
-1,300
|
-1,424
|
-1,017
|
-802
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-487
|
-1,300
|
-1,424
|
-1,017
|
-802
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|