単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 43,907 34,618 45,156 35,535 37,647
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 189 383 457 677 68
1. Tiền 189 383 457 677 68
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,563 24,927 32,837 32,703 32,968
1. Phải thu khách hàng 14,668 0 7,960 7,960 7,960
2. Trả trước cho người bán 103 102 101 2 213
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 25,363 25,393 25,344 25,309 25,363
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -571 -569 -569 -569 -569
IV. Tổng hàng tồn kho 2,292 7,466 10,020 308 2,769
1. Hàng tồn kho 2,292 7,466 10,020 308 2,898
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -130
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,862 1,842 1,842 1,847 1,842
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 4 3
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,757 1,736 1,735 1,734 1,733
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 105 106 106 109 107
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 122,690 134,502 117,200 114,704 112,354
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 14,668 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 14,668 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 118,828 116,059 113,511 111,076 108,640
1. Tài sản cố định hữu hình 118,722 115,954 113,406 110,971 108,536
- Nguyên giá 398,668 398,126 398,126 398,126 398,126
- Giá trị hao mòn lũy kế -279,945 -282,172 -284,720 -287,155 -289,590
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 105 105 105 104 104
- Nguyên giá 110 110 110 110 110
- Giá trị hao mòn lũy kế -5 -5 -5 -6 -6
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,819 1,731 1,645 1,586 1,507
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,819 1,731 1,645 1,586 1,507
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 166,596 169,120 162,356 150,239 150,001
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 96,838 102,971 99,308 90,401 92,439
I. Nợ ngắn hạn 69,983 76,139 72,498 47,561 49,622
1. Vay và nợ ngắn 43,600 43,632 33,782 16,180 16,360
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 162 163 163 83 183
4. Người mua trả tiền trước 0 1,250 5,500 0 5,150
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4 2,697 2,695 2 23
6. Phải trả người lao động 795 850 881 481 737
7. Chi phí phải trả 19,928 21,847 23,763 25,514 21,704
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,495 5,699 5,714 5,301 5,465
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 26,855 26,832 26,810 42,840 42,817
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 26,206 26,206 26,206 42,258 42,258
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 69,759 66,149 63,048 59,838 57,563
I. Vốn chủ sở hữu 69,456 65,846 62,746 59,843 57,400
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 146,763 146,763 146,763 146,763 146,763
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -77,307 -80,917 -84,017 -86,920 -89,363
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 302 302 302 -5 162
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 302 302 302 -5 162
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 166,596 169,120 162,356 150,239 150,001