単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 43,650 10,811 39,034 11,993 11,331
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 43,650 10,811 39,034 11,993 11,331
Giá vốn hàng bán 46,936 28,978 40,007 18,503 11,401
Lợi nhuận gộp -3,286 -18,167 -973 -6,510 -70
Doanh thu hoạt động tài chính 156 1 3 5 52
Chi phí tài chính 3,834 4,983 5,623 7,066 7,462
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,834 4,983 5,623 7,066 7,462
Chi phí bán hàng 121 228 7 7 21
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,462 5,996 4,998 5,181 4,866
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -13,547 -29,373 -11,597 -18,759 -12,367
Thu nhập khác 1,456 41 12,385 2,411 443
Chi phí khác 4,515 5,192 510 9,379 462
Lợi nhuận khác -3,059 -5,151 11,874 -6,968 -20
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -16,606 -34,524 277 -25,726 -12,386
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -16,606 -34,524 277 -25,726 -12,386
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -16,606 -34,524 277 -25,726 -12,386
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)