TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
1. Tiền gửi ngân hàng
|
23,570
|
14,907
|
46,125
|
75,838
|
68,443
|
2. Đầu tư chứng khoán
|
126,492
|
155,994
|
162,651
|
136,856
|
152,736
|
3. Đầu tư khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu hoạt động đầu tư
|
482
|
2
|
1,894
|
4,964
|
13
|
5. Phải thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
150,544
|
170,903
|
210,670
|
217,658
|
221,192
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
60
|
458
|
3,669
|
3,126
|
15,187
|
1. Vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
2,777
|
2,927
|
2,168
|
3. Phải trả thu nhập cho Nhà đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
148
|
4. Phải trả phụ cấp Ban đại diện Quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả cho Công ty quản lý Quỹ, NH giám sát
|
8
|
405
|
856
|
185
|
12,803
|
6. Phải trả khác
|
52
|
53
|
36
|
14
|
68
|
II - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
150,484
|
170,445
|
207,001
|
214,532
|
206,005
|
1. Vốn góp của các nhà đầu tư
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
- Vốn góp
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
- Thặng dư vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Kết quả hoạt động chưa phân phối
|
484
|
20,445
|
57,001
|
64,532
|
56,005
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
150,544
|
170,903
|
210,670
|
217,658
|
221,192
|