単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 145,386 146,732 143,548 136,490 136,616
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,480 4,325 874 47 724
1. Tiền 6,480 4,325 874 47 724
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 119,591 122,975 120,188 120,313 120,313
1. Phải thu khách hàng 92,565 95,866 91,968 92,094 92,094
2. Trả trước cho người bán 17,746 17,771 18,882 18,882 18,882
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,996 3,054 3,054 3,054 3,054
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -916 -916 -916 -916 -916
IV. Tổng hàng tồn kho 17,786 18,090 20,907 14,541 14,005
1. Hàng tồn kho 17,786 18,090 20,907 14,541 14,005
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,528 1,342 1,578 1,589 1,574
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,062 876 719 585 557
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 390 470 482
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 467 467 469 534 535
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 94,358 92,503 94,623 102,404 103,014
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,132 30,132 30,132 30,132 30,148
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 30,132 30,132 30,132 30,132 30,148
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 44,006 42,402 41,873 40,242 39,163
1. Tài sản cố định hữu hình 44,006 42,402 41,873 40,242 39,163
- Nguyên giá 82,475 82,475 83,565 83,565 83,565
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,469 -40,073 -41,693 -43,324 -44,403
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 3,277 3,277 3,277 3,277 3,277
- Nguyên giá 3,277 3,277 3,277 3,277 3,277
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 16,806 16,556 16,314 16,007 15,749
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,806 16,556 16,314 16,007 15,749
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 239,743 239,235 238,171 238,894 239,630
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 81,416 80,725 81,909 84,404 86,768
I. Nợ ngắn hạn 70,297 69,606 70,790 73,285 75,649
1. Vay và nợ ngắn 9,033 8,483 9,683 11,683 13,683
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,442 2,949 2,777 2,923 2,782
4. Người mua trả tiền trước 20,495 19,891 19,891 19,891 19,891
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 442 845 447 226 223
6. Phải trả người lao động 617 811 904 972 941
7. Chi phí phải trả 1,595 2,041 2,504 3,007 3,547
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 34,673 34,586 34,584 34,584 34,584
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11,119 11,119 11,119 11,119 11,119
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 11,119 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 11,119 11,119 11,119 11,119
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 158,327 158,511 156,261 154,490 152,861
I. Vốn chủ sở hữu 158,327 158,511 156,261 154,490 152,861
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 149,040 149,040 149,040 149,040 149,040
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,288 9,471 7,221 5,450 3,821
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 239,743 239,235 238,171 238,894 239,630